148,107,60,25 光 |
光珠 Göng Jî Guāngzhū |
||
---|---|---|---|
149,108,61,26 前 |
榮學 Vẽin Hòk Róngxué |
榮超 Vẽin Chël Róngchāo |
|
150,109,62,27 遠 |
永強 Vêin Kẽng Yǒngjiàng |
永效 Vêin Hào Yǒngxiào |
達權 = 黃寶珠 Àt Kǔn = Võng Bāo Jî Dáquán = Huáng Bǎozhū |
151,110,63,28 |
玉麟(小女) = 伍忠鳴 |